Có 2 kết quả:
宽假 kuān jiǎ ㄎㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ • 寬假 kuān jiǎ ㄎㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pardon
(2) to excuse
(2) to excuse
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pardon
(2) to excuse
(2) to excuse
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh