Có 2 kết quả:

宽假 kuān jiǎ ㄎㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ寬假 kuān jiǎ ㄎㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pardon
(2) to excuse

Từ điển Trung-Anh

(1) to pardon
(2) to excuse